Từ vựng

Học động từ – Ukraina

усвідомлювати
Дитина усвідомлює сварку своїх батьків.
usvidomlyuvaty
Dytyna usvidomlyuye svarku svoyikh batʹkiv.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
зустрічати
Іноді вони зустрічаються на сходовій клітці.
zustrichaty
Inodi vony zustrichayutʹsya na skhodoviy klittsi.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
торкатися
Фермер торкається своїх рослин.
torkatysya
Fermer torkayetʹsya svoyikh roslyn.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
виходити
Вона виходить з автомобіля.
vykhodyty
Vona vykhodytʹ z avtomobilya.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
передзвонити
Будь ласка, передзвоніть мені завтра.
peredzvonyty
Budʹ laska, peredzvonitʹ meni zavtra.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
змінитися
Багато чого змінилося через зміну клімату.
zminytysya
Bahato choho zminylosya cherez zminu klimatu.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
обслуговувати
Офіціант подає їжу.
obsluhovuvaty
Ofitsiant podaye yizhu.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
наважитися
Я не наважуюсь стрибнути у воду.
navazhytysya
YA ne navazhuyusʹ strybnuty u vodu.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
ставати
Вони стали доброю командою.
stavaty
Vony staly dobroyu komandoyu.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
ударити
Вона ударила м‘яч через сітку.
udaryty
Vona udaryla m‘yach cherez sitku.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
висіти
Гамак висить зі стелі.
vysity
Hamak vysytʹ zi steli.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
проходити повз
Двоє проходять повз один одного.
prokhodyty povz
Dvoye prokhodyatʹ povz odyn odnoho.
đi qua
Hai người đi qua nhau.