Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/59552358.webp
керувати
Хто керує грошима в вашій сім‘ї?
keruvaty
Khto keruye hroshyma v vashiy sim‘yi?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/49585460.webp
опинитися
Як ми опинились у цій ситуації?
opynytysya
Yak my opynylysʹ u tsiy sytuatsiyi?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/86196611.webp
збивати
На жаль, багато тварин все ще збивають автомобілями.
zbyvaty
Na zhalʹ, bahato tvaryn vse shche zbyvayutʹ avtomobilyamy.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/125400489.webp
залишати
Туристи залишають пляж опівдні.
zalyshaty
Turysty zalyshayutʹ plyazh opivdni.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/87317037.webp
грати
Дитина віддає перевагу грі наодинці.
hraty
Dytyna viddaye perevahu hri naodyntsi.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/130814457.webp
додавати
Вона додає трохи молока до кави.
dodavaty
Vona dodaye trokhy moloka do kavy.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/92456427.webp
купити
Вони хочуть купити будинок.
kupyty
Vony khochutʹ kupyty budynok.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/65840237.webp
надсилати
Товари мені надішлють у пакунку.
nadsylaty
Tovary meni nadishlyutʹ u pakunku.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/106591766.webp
бути достатньо
Салат для мене достатньо на обід.
buty dostatnʹo
Salat dlya mene dostatnʹo na obid.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/15353268.webp
вичавлювати
Вона вичавлює лимон.
vychavlyuvaty
Vona vychavlyuye lymon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/123844560.webp
захищати
Шолом має захищати від аварій.
zakhyshchaty
Sholom maye zakhyshchaty vid avariy.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/113316795.webp
входити
Вам потрібно увійти за допомогою вашого паролю.
vkhodyty
Vam potribno uviyty za dopomohoyu vashoho parolyu.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.