Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/15845387.webp
піднімати
Мати піднімає свою дитину.
pidnimaty
Maty pidnimaye svoyu dytynu.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/99169546.webp
дивитися
Усі дивляться на свої телефони.
dyvytysya
Usi dyvlyatʹsya na svoyi telefony.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/73751556.webp
молитися
Він тихо молиться.
molytysya
Vin tykho molytʹsya.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/77572541.webp
видаляти
Майстер видалив старі плитки.
vydalyaty
Mayster vydalyv stari plytky.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/102238862.webp
відвідувати
Старий друг відвідує її.
vidviduvaty
Staryy druh vidviduye yiyi.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/21689310.webp
питати
Мій вчитель часто мене питає.
pytaty
Miy vchytelʹ chasto mene pytaye.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/87994643.webp
переходити
Група перейшла містом.
perekhodyty
Hrupa pereyshla mistom.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/97335541.webp
коментувати
Він щодня коментує політику.
komentuvaty
Vin shchodnya komentuye polityku.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/100649547.webp
наймати
Заявника прийняли на роботу.
naymaty
Zayavnyka pryynyaly na robotu.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/57410141.webp
дізнаватися
Мій син завжди все дізнається.
diznavatysya
Miy syn zavzhdy vse diznayetʹsya.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/84330565.webp
займати час
Його валіза прийшла через довгий час.
zaymaty chas
Yoho valiza pryyshla cherez dovhyy chas.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/53064913.webp
закривати
Вона закриває штори.
zakryvaty
Vona zakryvaye shtory.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.