Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/93393807.webp
ہونا
برا ہونے کے امکانات ہیں۔
hona
bura honay ke imkaanaat hain.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/51119750.webp
راستہ ملنا
میں بہلول کی طرح راستہ ملتا ہوں.
raasta milna
main behlol ki tarah raasta milta hoon.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/859238.webp
عمل میں لانا
اس نے ایک غیر معمولی پیشہ عمل میں لایا ہے۔
amal mein lāna
us ne ek ghair ma‘mooli pesha amal mein lāya hai.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/120259827.webp
تنقید کرنا
بوس تنقید کرتے ہیں کرمچاری پر۔
tanqeed karna
boss tanqeed karte hain karamchari par.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/99169546.webp
دیکھنا
سب لوگ اپنے ہنر میں دیکھ رہے ہیں۔
dekhna
sab log apnay hunar mein dekh rahe hain.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/91442777.webp
قدم رکھنا
میں اس پاؤں سے زمین پر قدم نہیں رکھ سکتا۔
qadam rakhna
mein is paaon se zameen par qadam nahi rakh sakta.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/121180353.webp
کھو دینا
رکو، آپ نے اپنا پرس کھو دیا ہے!
kho deena
ruko, aap ne apna purse kho diya hai!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/11497224.webp
جواب دینا
طالب العلم سوال کا جواب دیتا ہے۔
jawaab dena
taalib-ul-ilm sawaal ka jawaab deta hai.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/124046652.webp
پہلا آنا
صحت ہمیشہ پہلی آتی ہے!
pehlā ānā
sehat hamesha pehli āti hai!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/89025699.webp
اٹھانا
گدھا بھاری بوجھ اٹھاتا ہے۔
uthaana
gadha bhaari bojh uthaata hai.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/118596482.webp
تلاش کرنا
میں خزاں میں مشروم تلاش کرتا ہوں۔
talaash karna
mein khizaan mein mashroom talaash karta hoon.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/30793025.webp
دکھانا
اسے اپنے پیسے دکھانے کا شوق ہے۔
dikhana
usse apne paise dikhane ka shauq hai.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.