Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/119302514.webp
کال کرنا
لڑکی اپنے دوست کو کال کر رہی ہے۔
kaal karna
larki apnay dost ko kaal kar rahi hai.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/88597759.webp
دبا کرنا
وہ بٹن دباتا ہے۔
daba karna
woh button dabaata hai.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/120086715.webp
مکمل کرنا
کیا تم پہیلی مکمل کر سکتے ہو؟
mukammal karnā
kyā tum paheli mukammal kar sakte ho?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/61162540.webp
چالو کرنا
دھواں نے الارم چالو کر دیا۔
chalu karna
dhuaan ne alarm chalu kar diya.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/124227535.webp
حاصل کرنا
میں تمہیں دلچسپ کام حاصل کر سکتا ہوں۔
hasil karna
mein tumhein dilchasp kaam hasil kar sakta hoon.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/103232609.webp
نمائش کرنا
یہاں جدید فن نمائش کیا جاتا ہے۔
numaish karna
yahān jadeed fun numaish kiya jata hai.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/47062117.webp
گزارا کرنا
اسے تھوڑے پیسوں سے گزارا کرنا ہے۔
guzaara karna
usse thode peson se guzaara karna hai.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/75001292.webp
چل ڈالنا
جب روشنی بدلی، گاڑیاں چل پڑیں۔
chal daalna
jab roshni badli, gaadiyan chal padi.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/52919833.webp
چکر لگانا
آپ کو اس درخت کے گرد چکر لگانا ہوگا۔
chakkar lagaana
aap ko is darakht ke gird chakkar lagaana hoga.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/90183030.webp
اٹھانا
اُس نے اُسے اٹھایا۔
uṭhaana
us ne use uṭhaaya.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/97335541.webp
رائے دینا
وہ روزانہ سیاست پر رائے دیتا ہے۔
rāi dēnā
woh rozāna siyāsat par rāi deta hai.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/86196611.webp
کچلنا
افسوس سے، بہت سے جانور اب بھی کاروں کے نیچے کچلے جاتے ہیں۔
kuchalna
afsos se, bohat se janwar ab bhi caron ke neechay kuchlay jaatay hain.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.