Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/118485571.webp
qilmoq uchun
Ular o‘z sog‘ligi uchun nima-to qilishni xohlamoqda.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/109542274.webp
o‘tkazmoq
Qechqurlar chegaralardan o‘tkaziladimi?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/120220195.webp
sotmoq
Savdogarlar ko‘p mahsulot sotmoqda.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/61162540.webp
faollashtirmoq
Tütun signalizatsiyani faollashtirdi.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/55119061.webp
yugurmoqni boshlamoq
Atlet yugurmoqni boshlashga yaqin.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/108991637.webp
oldini olishmoq
U o‘z hamkorini oldini oladi.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/859238.webp
bajarilmoq
U odatda bo‘lmagan kasbni bajaradi.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/112970425.webp
g‘azablanmoq
U har doim horkayotganiga g‘azablanadi.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/60395424.webp
sakrayotirishmoq
Bola hursandlik bilan sakrayotiradi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/23257104.webp
ittirmoq
Ular erkakni suvga ittirishadi.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/90419937.webp
yolg‘izlik qilmoq
U hamma odamga yolg‘izlik qildi.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/119895004.webp
yozmoq
U xat yozmoqda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.