Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/109109730.webp
yetkazmoq
Mening itim menga bir kaptarni yetkazdi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ko‘tarilmoq
Samolyot ko‘tarilmoqda.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/90292577.webp
o‘tmoq
Suv juda yuqori edi; gruzovik o‘ta olmadi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/83548990.webp
qaytmoq
Bumerang qaytdi.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/40632289.webp
suhbat qilmoq
Talabalar dars vaqti suhbat qilmaydilar.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/119404727.webp
qilmoq
Siz uni bir soat avval qilgan bo‘lishingiz kerak edi!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/121180353.webp
yo‘qotmoq
Kut, hamyon yo‘qotganingiz!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/120370505.webp
tashlab qo‘ymoq
Yozuvchi ichidagi narsalarni hech nima tashlab qo‘ymang!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/99592722.webp
shakllantirmoq
Biz birgalikda yaxshi jamoa shakllantiramiz.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/111750432.webp
osmoq
Ikkalasi ham shakhda osmoqda.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/63244437.webp
qoplamoq
U o‘z yuzini qoplabdi.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/103910355.webp
o‘tirmoq
Xonada ko‘p odamlar o‘tiryapti.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.