Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/119235815.webp
sevmoq
U haqiqatan ham o‘z otini sevadi.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/109109730.webp
yetkazmoq
Mening itim menga bir kaptarni yetkazdi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/95625133.webp
sevmoq
U o‘z mushug‘ini juda yaxshi sevadi.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/93393807.webp
bo‘lmoq
Tuyg‘ularda g‘aroyib narsalar bo‘ladi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/98977786.webp
nom bermoq
Qancha mamlakat nomini bera olishingiz mumkin?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/33493362.webp
qayta qo‘ng‘iroq qilmoq
Iltimos, ertaga menda qayta qo‘ng‘iroq qiling.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/19682513.webp
ruxsat etilgan
Sizda bu erda tamyovga ruxsat bor!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/99169546.webp
qaramoq
Hamma telefonlariga qarayapti.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parklamoq
Mashinalar yer osti avtoyollarda parklanibdi.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/110641210.webp
hayajonlantirmoq
Landsaft uga hayajonlanardi.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/120900153.webp
chiqishmoq
Bolalar axir o‘rtaga chiqishni xohladi.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/85623875.webp
o‘qimoq
Universitetimda ko‘p ayollar o‘qiyaptilar.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.