Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/83548990.webp
qaytmoq
Bumerang qaytdi.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/123211541.webp
yomg‘ir
Bugun juda ko‘p yomg‘ir yog‘gan.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/104818122.webp
tuzatmoq
U kabelni tuzatmoqchi edi.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parklamoq
Mashinalar yer osti avtoyollarda parklanibdi.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/93221279.webp
yonmoq
Ko‘r o‘rda yonmoqda.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/104476632.webp
yuvmoq
Men idish yuvishni yaxshi ko‘rmayman.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/96628863.webp
saqlamoq
Qiz o‘ziga mukofot pulini saqlayapti.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/21689310.webp
taklif qilmoq
O‘qituvchim meni tez-tez taklif qiladi.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/80427816.webp
to‘g‘rilamoq
O‘qituvchi o‘quvchilarning insha‘larini to‘g‘rilaydi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/55269029.webp
o‘tkazmoq
U mishga tepa qilmadi va o‘zini yaraladi.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/102677982.webp
his qilmoq
U o‘zining ichida bolani his qiladi.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/63351650.webp
bekor qilmoq
Uchuq bekor qilindi.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.