Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/120259827.webp
tanqitmoq
Boshi xodimni tanqitlaydi.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/113144542.webp
eshitmoq
U tashqarida biror narsani eshitdi.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/99951744.webp
g‘ayratmoq
U do‘sti ekanligini g‘ayratyapti.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/131098316.webp
turmush qurmoq
Yoshlar turmushga chiqishi mumkin emas.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/53284806.webp
oddiy fikrdan tashqari o‘ylamoq
Muaffaqiyatli bo‘lish uchun ba‘zan oddiy fikrdan tashqari o‘ylash kerak.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/82845015.webp
xabar bermoq
Bordagi har bir kishi kapitanga xabar beradi.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/44518719.webp
yurmoq
Bu yo‘ldan yurish mumkin emas.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/52919833.webp
aylanmoq
Siz ushbu daraxt atrofida aylanishingiz kerak.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/44269155.webp
tashlamoq
U kompyuterini g‘azabkorlik bilan yerda tashlaydi.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/75825359.webp
ruxsat bermoq
Dada uni kompyuteridan foydalanishga ruxsat bermadi.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/127620690.webp
soliqqa tortilmoq
Kompaniyalar turli usullar bilan soliqqa tortiladi.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/68845435.webp
iste‘mol qilmoq
Ushbu qurilma qancha iste‘mol qilayotganimizni o‘lchaydi.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.