Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/113418330.webp
qaror qilmoq
U yangi soch uslubiga qaror qildi.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/115847180.webp
yordam bermoq
Har bir kishi palatkani o‘rnatishga yordam beradi.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/61575526.webp
yo‘l berishmoq
Ko‘p eski uyalar yangilari uchun yo‘l bermoq kerak.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/123844560.webp
himoya qilmoq
Dubulg‘a tasodifiy halokatlarga qarshi himoya qilish uchun mo‘ljallangan.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/43164608.webp
tushmoq
Samolyot okean ustida tushadi.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/47969540.webp
ko‘zi ko‘rmay qolmoq
Nishondagi kishi ko‘zi ko‘rmay qolgan.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/4553290.webp
kirish
Kema havzaga kirib kelyapti.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/100011930.webp
aytmoq
U unga sir aytadi.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/125884035.webp
taajjub qilmoq
U ota-onasini sovg‘a bilan taajjub qildi.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/124227535.webp
olishmoq
Men sizga qiziqarli ishni olishga yordam bera olishim mumkin.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/125116470.webp
ishonmoq
Biz hammasi bir-biriga ishonamiz.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/86996301.webp
himoya qilmoq
Ikkita do‘st har doim bir-biriga himoya qilishni xohlamoqda.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.