Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/90893761.webp
hal qilmoq
Detektiv ishni hal qiladi.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chidamoq
U dardni nau chidab yashay olishi mumkin emas!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/34664790.webp
yutqazilmoq
Zaif it jangda yutqazilgan.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/81740345.webp
xulosa qilmoq
Bu matndan asosiy nuqtalarni xulosa qilishingiz kerak.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/81025050.webp
kurashmoq
Atletlar bir-biriga qarshi kurashishadi.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/89516822.webp
jazo bermoq
U o‘z qizini jazo berdi.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/120220195.webp
sotmoq
Savdogarlar ko‘p mahsulot sotmoqda.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/93947253.webp
o‘limoq
Filmnalarda ko‘p insonlar o‘limoqda.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/75508285.webp
kutmoq
Bolalar hamisha yukni kutadilar.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/114272921.webp
haydab o‘tmoq
Kovboy o‘q o‘tlar bilan malni haydab o‘tadi.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/111063120.webp
tanishmoq
G‘arib itlar bir-birini tanishmoqchi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/104825562.webp
o‘rnatmoq
Siz soatni o‘rnatishingiz kerak.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.