Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/41935716.webp
yo‘qolmoq
O‘rmanda yo‘qolish oson.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/90287300.webp
qo‘ng‘iroq chalmoq
Siz qo‘ng‘iroqni eshitasizmi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/118214647.webp
o‘xshamoq
Siz o‘xshash nima?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/121820740.webp
boshlanmoq
Yurakchilar ertalabdan boshlabdi.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/111792187.webp
tanlamoq
To‘g‘risini tanlash qiyin.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/97784592.webp
e‘tibor bermoq
Yol belgilariga e‘tibor bermishi kerak.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/44159270.webp
qaytmoq
O‘qituvchi talabalarga insha yozuvlarini qaytaradi.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/112970425.webp
g‘azablanmoq
U har doim horkayotganiga g‘azablanadi.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/120700359.webp
o‘ldirmoq
Ilon sichqonni o‘ldirdi.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/132125626.webp
ta‘qib qilmoq
U ko‘p vaqt o‘z qizini yemoq uchun ta‘qib qilishi kerak.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/11579442.webp
tashlamoq
Ular o‘ynak topini bir-biriga tashlaydilar.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/89516822.webp
jazo bermoq
U o‘z qizini jazo berdi.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.