Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/23257104.webp
ittirmoq
Ular erkakni suvga ittirishadi.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/89516822.webp
jazo bermoq
U o‘z qizini jazo berdi.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/61575526.webp
yo‘l berishmoq
Ko‘p eski uyalar yangilari uchun yo‘l bermoq kerak.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/107996282.webp
murojaat qilmoq
O‘qituvchi doskada misolga murojaat qiladi.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/4706191.webp
mashq qilmoq
Ayol yoga mashq qiladi.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/109657074.webp
chiqarib tashlamoq
Bitta qo‘rqoq yana birini chiqarib tashlaydi.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/114888842.webp
ko‘rsatmoq
U eng so‘nggi modani ko‘rsatadi.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/110322800.webp
yomon gapirish
Sinfdoshlar uning haqida yomon gapiradi.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/59552358.webp
boshqarmoq
Kimingiz oilada pulni boshqaradi?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/65840237.webp
yubormoq
Mahsulotlar meni paketda yuboriladi.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/72855015.webp
qabul qilmoq
U juda yaxshi sovg‘a qabul qildi.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/5135607.webp
ko‘chmoq
Ko‘chovon ko‘chmoqda.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.