Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/89636007.webp
imzolamoq
U shartnomani imzoladi.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/62069581.webp
yubormoq
Men sizga xat yuboraman.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/105875674.webp
tepmoq
Kungfu san‘atida yaxshi tepishingiz kerak.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bosmoq
Men bu oyog‘ bilan yerga bosolmayman.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/121317417.webp
import qilmoq
Ko‘p mahsulotlar boshqa mamlakatlardan import qilinadi.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/41935716.webp
yo‘qolmoq
O‘rmanda yo‘qolish oson.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/91820647.webp
olib tashlamoq
U muzlatgichdan nima-nimani olib tashladi.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/129674045.webp
sotmoq
Biz ko‘p sovg‘a sotdik.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/853759.webp
sotmoq
Mahsulot sotilmoqda.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/74693823.webp
kerak
Teker qo‘ymoq uchun sizga kriko kerak.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/34664790.webp
yutqazilmoq
Zaif it jangda yutqazilgan.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/100565199.webp
nonushta qilmoq
Biz yataqda nonushta qilishni afzal ko‘ramiz.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.