Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/114052356.webp
yonmoq
Go‘sht grillda yonib qolmasligi kerak.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/67232565.webp
rozilik bildirmoq
Ko‘rsatkichlar rangda rozilik bildira olmadi.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/40129244.webp
chiqmoq
U avtomobildan chiqdi.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/123619164.webp
suzmoq
U muntazam suzadi.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/100649547.webp
ijaraga olishmoq
Arizachi ijaraga olingan.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/9754132.webp
umid qilmoq
Men o‘yindagi omadni umid qilaman.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/111063120.webp
tanishmoq
G‘arib itlar bir-birini tanishmoqchi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/85191995.webp
yaxshi kelishmoq
Janglaringizni tugating va axir o‘qing yaxshi kelishingiz kerak!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/108295710.webp
yozishmoq
Bolalar yozishni o‘rganmoqda.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/80332176.webp
belgilamoq
U o‘zining izohini belgiladi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/124740761.webp
to‘xtatmoq
Ayol mashinani to‘xtatadi.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/114888842.webp
ko‘rsatmoq
U eng so‘nggi modani ko‘rsatadi.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.