Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/129002392.webp
o‘rganishmoq
Astronavtlar falakni o‘rganishni xohlamoqda.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/93697965.webp
aylanmoq
Mashinalar aylanib yurishadi.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/78073084.webp
yotmoq
Ular charchagan edi va yotdilar.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/84330565.webp
vaqt olish
Uning chemodani kelishi uchun juda ko‘p vaqt kerak bo‘ldi.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/55128549.webp
tashlamoq
U o‘ynak topini savatchaga tashlaydi.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/90643537.webp
kuylamoq
Bolalar qo‘shiq kuylaydilar.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/33493362.webp
qayta qo‘ng‘iroq qilmoq
Iltimos, ertaga menda qayta qo‘ng‘iroq qiling.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/92384853.webp
mos kelmoq
Yo‘l velosipedchilarga mos kelmaydi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/96628863.webp
saqlamoq
Qiz o‘ziga mukofot pulini saqlayapti.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/33463741.webp
ochmoq
Iltimos, ushbu quti‘ni men uchun ochingizmi?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/87205111.webp
bosib olish
Locustlar bosib oldi.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/106279322.webp
sayr qilmoq
Biz Yevropa bo‘ylab sayohat qilishni yaxshi ko‘ramiz.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.