Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/97784592.webp
e‘tibor bermoq
Yol belgilariga e‘tibor bermishi kerak.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/102167684.webp
solishtirmoq
Ular raqamlarini solishtirishadi.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/119952533.webp
ta‘m qilmoq
Bu juda yaxshi ta‘m qiladi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/34725682.webp
taklif qilmoq
Ayol do‘stiga nima-to taklif qilyapti.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/105238413.webp
saqlamoq
Yuvishda pulni saqlashingiz mumkin.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/98060831.webp
chiqarmoq
Nashriyotchining usha jurnallarni chiqargan.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/93221279.webp
yonmoq
Ko‘r o‘rda yonmoqda.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/91643527.webp
tiqilmoq
Men tiqildim va chiqish yo‘lini topa olmayapman.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/62069581.webp
yubormoq
Men sizga xat yuboraman.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/80332176.webp
belgilamoq
U o‘zining izohini belgiladi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/22225381.webp
ketmoq
Kema portdan ketmoqda.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/92612369.webp
parklamoq
Velosipedlar uy oldiga parklanib qo‘yilgan.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.