Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/121112097.webp
ranglamoq
Men siz uchun chiroyli rasmni rangladim!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/40326232.webp
tushunmoq
Men axir o‘cha tushundim!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/106725666.webp
tekshirmoq
U kim yashayotganini tekshiradi.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/91643527.webp
tiqilmoq
Men tiqildim va chiqish yo‘lini topa olmayapman.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/130770778.webp
sayr qilmoq
U sayohat qilishni yaxshi ko‘radi va ko‘p mamlakatlarni ko‘rgan.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/41918279.webp
yugurmoq
Bizning o‘g‘limiz uydan yugurmoqchi edi.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/91696604.webp
ruxsat bermoq
Depressiyaga ruxsat bermaslik kerak.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/81236678.webp
o‘tkazmoq
U muhim uchrashuvni o‘tkazdi.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/100573928.webp
sakramoq
Sigir boshqasiga sakradi.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/113842119.webp
o‘tmoq
O‘rta asr davri o‘tibdi.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/123380041.webp
bo‘lmoq
Ish taqozosida unga nima-to bo‘ldimi?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/101938684.webp
bajarmoq
U ta‘mirlashni bajaryapti.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.