Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/115520617.webp
被撞
一名骑自行车的人被汽车撞了。
Bèi zhuàng
yī míng qí zìxíngchē de rén bèi qìchē zhuàngle.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/85681538.webp
放弃
够了,我们放弃了!
Fàngqì
gòule, wǒmen fàngqìle!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/11579442.webp
投给
他们互相投球。
Tóu gěi
tāmen hùxiāng tóuqiú.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/74119884.webp
打开
孩子正在打开他的礼物。
Dǎkāi
háizi zhèngzài dǎkāi tā de lǐwù.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/81986237.webp
混合
她混合了一个果汁。
Hùnhé
tā hùnhéle yīgè guǒzhī.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/118826642.webp
解释
爷爷向孙子解释这个世界。
Jiěshì
yéyé xiàng sūnzi jiěshì zhège shìjiè.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/74009623.webp
测试
车辆正在车间测试中。
Cèshì
chēliàng zhèngzài chējiān cèshì zhōng.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/63244437.webp
盖住
她盖住了她的脸。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de liǎn.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/63457415.webp
简化
你必须为孩子们简化复杂的事物。
Jiǎnhuà
nǐ bìxū wèi háizimen jiǎnhuà fùzá de shìwù.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/73649332.webp
大声喊叫
如果你想被听到,你必须大声传达你的信息。
Dàshēng hǎnjiào
rúguǒ nǐ xiǎng bèi tīng dào, nǐ bìxū dàshēng chuándá nǐ de xìnxī.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/96668495.webp
印刷
书籍和报纸正在被印刷。
Yìnshuā
shūjí hé bàozhǐ zhèngzài bèi yìnshuā.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/78932829.webp
支持
我们支持我们孩子的创造力。
Zhīchí
wǒmen zhīchí wǒmen háizi de chuàngzào lì.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.