Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/102677982.webp
感觉
她感觉到肚子里的宝宝。
Gǎnjué
tā gǎnjué dào dùzi lǐ de bǎobǎo.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/28581084.webp
垂下
屋顶上垂下冰柱。
Chuíxià
wūdǐng shàng chuíxià bīng zhù.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/111021565.webp
厌恶
她对蜘蛛感到厌恶。
Yànwù
tā duì zhīzhū gǎndào yànwù.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/61162540.webp
触发
烟雾触发了警报。
Chùfā
yānwù chùfāle jǐngbào.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/84506870.webp
喝醉
他几乎每个晚上都喝醉。
Hē zuì
tā jīhū měi gè wǎnshàng dū hē zuì.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/121520777.webp
起飞
飞机刚刚起飞了。
Qǐfēi
fēijī gānggāng qǐfēile.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/78932829.webp
支持
我们支持我们孩子的创造力。
Zhīchí
wǒmen zhīchí wǒmen háizi de chuàngzào lì.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/3819016.webp
错过
他错过了进球的机会。
Cuòguò
tā cuòguòle jìn qiú de jīhuì.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/70864457.webp
送餐
送餐员正在带来食物。
Sòng cān
sòng cān yuán zhèngzài dài lái shíwù.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/53646818.webp
让进
外面下雪了,我们让他们进来。
Ràng jìn
wàimiàn xià xuěle, wǒmen ràng tāmen jìnlái.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/113253386.webp
解决
这次没有解决。
Jiějué
zhè cì méiyǒu jiějué.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/71589160.webp
输入
请现在输入代码。
Shūrù
qǐng xiàn zài shūrù dàimǎ.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.