Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/103797145.webp
雇佣
该公司想要雇佣更多的人。
Gùyōng
gāi gōngsī xiǎng yào gùyōng gèng duō de rén.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/123211541.webp
下雪
今天下了很多雪。
Xià xuě
jīntiān xiàle hěnduō xuě.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/121317417.webp
进口
许多商品是从其他国家进口的。
Jìnkǒu
xǔduō shāngpǐn shì cóng qítā guójiā jìnkǒu de.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/99167707.webp
喝醉
他喝醉了。
Hē zuì
tā hē zuìle.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/103274229.webp
跳起
孩子跳了起来。
Tiào qǐ
háizi tiàole qǐlái.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/70624964.webp
玩得开心
我们在游乐场玩得很开心!
Wán dé kāixīn
wǒmen zài yóulè chǎng wán dé hěn kāixīn!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/102731114.webp
出版
出版商已经出版了很多书。
Chūbǎn
chūbǎn shāng yǐjīng chūbǎnle hěnduō shū.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/122290319.webp
留出
我想每个月都留出一些钱以备后用。
Liú chū
wǒ xiǎng měi gè yuè dōuliú chū yīxiē qián yǐ bèi hòu yòng.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/106279322.webp
旅行
我们喜欢穿越欧洲旅行。
Lǚxíng
wǒmen xǐhuān chuānyuè ōuzhōu lǚxíng.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/84150659.webp
离开
请现在不要离开!
Líkāi
qǐng xiànzài bùyào líkāi!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/89025699.webp
承载
驴子承载着重物。
Chéngzài
lǘzi chéngzài zhuózhòng wù.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/27564235.webp
处理
他必须处理所有这些文件。
Chǔlǐ
tā bìxū chǔlǐ suǒyǒu zhèxiē wénjiàn.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.