Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/70624964.webp
玩得开心
我们在游乐场玩得很开心!
Wán dé kāixīn
wǒmen zài yóulè chǎng wán dé hěn kāixīn!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/122394605.webp
更换
汽车修理工正在更换轮胎。
Gēnghuàn
qìchē xiūlǐgōng zhèngzài gēnghuàn lúntāi.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/91603141.webp
逃跑
有些孩子从家里逃跑。
Táopǎo
yǒuxiē háizi cóng jiālǐ táopǎo.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/40094762.webp
叫醒
闹钟在上午10点叫醒她。
Jiào xǐng
nàozhōng zài shàngwǔ 10 diǎn jiào xǐng tā.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/129403875.webp
铃每天都响。
Xiǎng
líng měitiān dū xiǎng.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/87142242.webp
垂下
吊床从天花板上垂下。
Chuíxià
diàochuáng cóng tiānhuābǎn shàng chuíxià.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/104302586.webp
找回
我找回了零钱。
Zhǎo huí
wǒ zhǎo huíle língqián.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/19351700.webp
提供
给度假者提供了沙滩椅。
Tígōng
gěi dùjià zhě tígōngle shātān yǐ.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/121180353.webp
丢失
等一下,你丢了你的钱包!
Diūshī
děng yīxià, nǐ diūle nǐ de qiánbāo!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/90287300.webp
你听到铃声响了吗?
Xiǎng
nǐ tīng dào língshēng xiǎngle ma?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/91930542.webp
停下
女警察让汽车停下。
Tíng xià
nǚ jǐngchá ràng qìchē tíng xià.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/117284953.webp
选择
她选择了一副新的太阳镜。
Xuǎnzé
tā xuǎnzéle yī fù xīn de tàiyángjìng.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.