Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/123213401.webp
讨厌
这两个男孩互相讨厌。
Tǎoyàn
zhè liǎng gè nánhái hùxiāng tǎoyàn.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/79322446.webp
介绍
他正在向他的父母介绍他的新女友。
Jièshào
tā zhèngzài xiàng tā de fùmǔ jièshào tā de xīn nǚyǒu.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/99207030.webp
到达
飞机已经准时到达。
Dàodá
fēijī yǐjīng zhǔnshí dàodá.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/113253386.webp
解决
这次没有解决。
Jiějué
zhè cì méiyǒu jiějué.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/119425480.webp
思考
下棋时你需要深思熟虑。
Sīkǎo
xià qí shí nǐ xūyào shēnsīshúlǜ.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/109071401.webp
拥抱
母亲拥抱着宝宝的小脚。
Yǒngbào
mǔqīn yǒngbàozhe bǎobǎo de xiǎojiǎo.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/20792199.webp
拔出
插头被拔了出来!
Bá chū
chātóu bèi bále chūlái!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/129084779.webp
输入
我已经把约会输入到我的日历里了。
Shūrù
wǒ yǐjīng bǎ yuēhuì shūrù dào wǒ de rìlì lǐle.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/11579442.webp
投给
他们互相投球。
Tóu gěi
tāmen hùxiāng tóuqiú.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/45022787.webp
我要杀掉这只苍蝇!
Shā
wǒ yào shā diào zhè zhǐ cāngyíng!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/105238413.webp
节省
你可以节省取暖费。
Jiéshěng
nǐ kěyǐ jiéshěng qǔnuǎn fèi.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/120259827.webp
批评
老板批评员工。
Pīpíng
lǎobǎn pīpíng yuángōng.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.