Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/47737573.webp
感兴趣
我们的孩子对音乐非常感兴趣。
Gǎn xìngqù
wǒmen de háizi duì yīnyuè fēicháng gǎn xìngqù.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/108295710.webp
拼写
孩子们正在学习拼写。
Pīnxiě
háizimen zhèngzài xuéxí pīnxiě.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/125319888.webp
盖住
她盖住了她的头发。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de tóufǎ.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/91643527.webp
卡住
我卡住了,找不到出路。
Kǎ zhù
wǒ kǎ zhùle, zhǎo bù dào chūlù.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/23257104.webp
他们把那个人推进水里。
Tuī
tāmen bǎ nàgèrén tuījìn shuǐ lǐ.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/93697965.webp
绕行
汽车在圆圈里绕行。
Rào xíng
qìchē zài yuánquān lǐ rào xíng.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/29285763.webp
被淘汰
这家公司很快会有很多职位被淘汰。
Bèi táotài
zhè jiā gōngsī hěn kuài huì yǒu hěnduō zhíwèi bèi táotài.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/79317407.webp
命令
他命令他的狗。
Mìnglìng
tā mìnglìng tā de gǒu.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/116395226.webp
带走
垃圾车带走了我们的垃圾。
Dài zǒu
lèsè chē dài zǒule wǒmen de lèsè.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/105934977.webp
产生
我们用风和阳光产生电。
Chǎnshēng
wǒmen yòng fēng hé yángguāng chǎnshēng diàn.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/67880049.webp
放手
你不能放开握住的东西!
Fàngshǒu
nǐ bùnéng fàng kāi wò zhù de dōngxī!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/110775013.webp
记下
她想记下她的商业想法。
Jì xià
tā xiǎng jì xià tā de shāngyè xiǎngfǎ.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.