Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/124740761.webp
停下
女人让一辆车停下。
Tíng xià
nǚrén ràng yī liàng chē tíng xià.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/115153768.webp
清晰地看
通过我的新眼镜,我可以清晰地看到一切。
Qīngxī de kàn
tōngguò wǒ de xīn yǎnjìng, wǒ kěyǐ qīngxī de kàn dào yīqiè.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/118549726.webp
检查
牙医检查牙齿。
Jiǎnchá
yáyī jiǎnchá yáchǐ.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/53064913.webp
关闭
她关上窗帘。
Guānbì
tā guānshàng chuānglián.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/62788402.webp
支持
我们很乐意支持你的想法。
Zhīchí
wǒmen hěn lèyì zhīchí nǐ de xiǎngfǎ.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/71991676.webp
留下
他们不小心在车站留下了他们的孩子。
Liú xià
tāmen bù xiǎoxīn zài chēzhàn liú xiàle tāmen de háizi.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/91906251.webp
喊叫
这个男孩尽他所能大声喊叫。
Hǎnjiào
zhège nánhái jǐn tāsuǒ néng dà shēng hǎnjiào.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/63935931.webp
转动
她转动肉。
Zhuǎndòng
tā zhuǎndòng ròu.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/119406546.webp
得到
她得到了一个漂亮的礼物。
Dédào
tā dédàole yīgè piàoliang de lǐwù.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/122632517.webp
出错
今天一切都出错了!
Chūcuò
jīntiān yīqiè dōu chūcuòle!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/85677113.webp
使用
她每天都使用化妆品。
Shǐyòng
tā měitiān dū shǐyòng huàzhuāngpǐn.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/97188237.webp
跳舞
他们正在跳恋爱的探截舞。
Tiàowǔ
tāmen zhèngzài tiào liàn‘ài de tàn jié wǔ.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.