Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/127720613.webp
思念
他非常思念他的女朋友。
Sīniàn
tā fēicháng sīniàn tā de nǚ péngyǒu.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/42111567.webp
犯错
仔细想想,这样你就不会犯错!
Fàncuò
zǐxì xiǎng xiǎng, zhèyàng nǐ jiù bù huì fàncuò!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/35137215.webp
父母不应该打他们的孩子。
fùmǔ bù yìng gāi dǎ tāmen de háizi.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/103719050.webp
开发
他们正在开发一种新策略。
Kāifā
tāmen zhèngzài kāifā yī zhǒng xīn cèlüè.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/123492574.webp
训练
职业运动员每天都必须训练。
Xùnliàn
zhíyè yùndòngyuán měitiān dū bìxū xùnliàn.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/92456427.webp
他们想买一栋房子。
Mǎi
tāmen xiǎng mǎi yī dòng fángzi.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/129235808.webp
他喜欢听他怀孕的妻子的肚子。
Tīng
tā xǐhuān tīng tā huáiyùn de qīzi de dùzi.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/3819016.webp
错过
他错过了进球的机会。
Cuòguò
tā cuòguòle jìn qiú de jīhuì.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/12991232.webp
感谢
我非常感谢你!
Gǎnxiè
wǒ fēicháng gǎnxiè nǐ!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/96476544.webp
设定
正在设定日期。
Shè dìng
zhèngzài shè dìng rìqí.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/55788145.webp
盖住
孩子盖住了它的耳朵。
Gài zhù
háizi gài zhùle tā de ěrduǒ.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/67880049.webp
放手
你不能放开握住的东西!
Fàngshǒu
nǐ bùnéng fàng kāi wò zhù de dōngxī!
buông
Bạn không được buông tay ra!