Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)
![cms/verbs-webp/102397678.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/102397678.webp)
发布
广告经常在报纸上发布。
Fābù
guǎnggào jīngcháng zài bàozhǐ shàng fābù.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
![cms/verbs-webp/124575915.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/124575915.webp)
改进
她想改善自己的身材。
Gǎijìn
tā xiǎng gǎishàn zìjǐ de shēncái.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
![cms/verbs-webp/90643537.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/90643537.webp)
唱歌
孩子们正在唱一首歌。
Chànggē
háizi men zhèngzài chàng yī shǒu gē.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
![cms/verbs-webp/111792187.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/111792187.webp)
选择
很难选择合适的。
Xuǎnzé
hěn nán xuǎnzé héshì de.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
![cms/verbs-webp/80357001.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/80357001.webp)
生
她生了一个健康的孩子。
Shēng
tā shēngle yīgè jiànkāng de háizi.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
![cms/verbs-webp/85191995.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/85191995.webp)
和好
结束你们的争斗,和好如初吧!
Hé hǎo
jiéshù nǐmen de zhēngdòu, hé hǎo rúchū ba!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
![cms/verbs-webp/104476632.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/104476632.webp)
洗碗
我不喜欢洗碗。
Xǐ wǎn
wǒ bù xǐhuān xǐ wǎn.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
![cms/verbs-webp/119913596.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/119913596.webp)
给
父亲想给儿子一些额外的钱。
Gěi
fùqīn xiǎng gěi érzi yīxiē éwài de qián.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
![cms/verbs-webp/18316732.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/18316732.webp)
穿越
汽车穿越了一棵树。
Chuānyuè
qìchē chuānyuèle yī kē shù.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
![cms/verbs-webp/93697965.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/93697965.webp)
绕行
汽车在圆圈里绕行。
Rào xíng
qìchē zài yuánquān lǐ rào xíng.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
![cms/verbs-webp/100649547.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/100649547.webp)
雇佣
申请者被雇佣了。
Gùyōng
shēnqǐng zhě bèi gùyōngle.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
![cms/verbs-webp/63457415.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/63457415.webp)