Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/111021565.webp
厌恶
她对蜘蛛感到厌恶。
Yànwù
tā duì zhīzhū gǎndào yànwù.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/103797145.webp
雇佣
该公司想要雇佣更多的人。
Gùyōng
gāi gōngsī xiǎng yào gùyōng gèng duō de rén.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/85623875.webp
学习
我的大学有很多女性在学习。
Xuéxí
wǒ de dàxué yǒu hěnduō nǚxìng zài xuéxí.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/123380041.webp
发生
他在工作事故中发生了什么事?
Fā shēng
tā zài gōngzuò shìgù zhōng fāshēngle shénme shì?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/102853224.webp
汇聚
语言课程将来自世界各地的学生汇聚在一起。
Huìjù
yǔyán kèchéng jiāng láizì shìjiè gèdì de xuéshēng huìjù zài yīqǐ.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/113253386.webp
解决
这次没有解决。
Jiějué
zhè cì méiyǒu jiějué.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/86064675.webp
汽车停了下来,必须被推动。
Tuī
qìchē tíngle xiàlái, bìxū bèi tuīdòng.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/77572541.webp
去除
工匠去除了旧的瓷砖。
Qùchú
gōngjiàng qùchúle jiù de cízhuān.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/79582356.webp
解读
他用放大镜解读细小的字体。
Jiědú
tā yòng fàngdàjìng jiědú xìxiǎo de zìtǐ.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/4553290.webp
进入
船正在进入港口。
Jìnrù
chuán zhèngzài jìnrù gǎngkǒu.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/88615590.webp
描述
如何描述颜色?
Miáoshù
rúhé miáoshù yánsè?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/122153910.webp
分割
他们将家务工作分配给自己。
Fēngē
tāmen jiāng jiāwù gōngzuò fēnpèi jǐ zìjǐ.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.