Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)
![cms/verbs-webp/116519780.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/116519780.webp)
冲出
她穿着新鞋冲了出去。
Chōng chū
tā chuānzhuó xīn xié chōngle chūqù.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
![cms/verbs-webp/118483894.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/118483894.webp)
享受
她享受生活。
Xiǎngshòu
tā xiǎngshòu shēnghuó.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
![cms/verbs-webp/103797145.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/103797145.webp)
雇佣
该公司想要雇佣更多的人。
Gùyōng
gāi gōngsī xiǎng yào gùyōng gèng duō de rén.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
![cms/verbs-webp/105854154.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/105854154.webp)
限制
围墙限制了我们的自由。
Xiànzhì
wéiqiáng xiànzhìle wǒmen de zìyóu.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
![cms/verbs-webp/33599908.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/33599908.webp)
服务
狗喜欢为主人服务。
Fúwù
gǒu xǐhuān wéi zhǔrén fúwù.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
![cms/verbs-webp/99196480.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/99196480.webp)
停放
汽车停在地下车库里。
Tíngfàng
qìchē tíng zài dìxià chēkù lǐ.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
![cms/verbs-webp/112408678.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/112408678.webp)
邀请
我们邀请你参加我们的新年晚会。
Yāoqǐng
wǒmen yāoqǐng nǐ cānjiā wǒmen de xīnnián wǎnhuì.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
![cms/verbs-webp/100298227.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/100298227.webp)
拥抱
他拥抱他年迈的父亲。
Yǒngbào
tā yǒngbào tā niánmài de fùqīn.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
![cms/verbs-webp/124458146.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/124458146.webp)
交给
业主把他们的狗交给我遛。
Jiāo gěi
yèzhǔ bǎ tāmen de gǒu jiāo gěi wǒ liú.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
![cms/verbs-webp/100011426.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/100011426.webp)
影响
不要受其他人的影响!
Yǐngxiǎng
bùyào shòu qítā rén de yǐngxiǎng!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
![cms/verbs-webp/33463741.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/33463741.webp)
打开
你能帮我打开这个罐头吗?
Dǎkāi
nǐ néng bāng wǒ dǎkāi zhège guàntóu ma?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
![cms/verbs-webp/106203954.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/106203954.webp)