Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)
![cms/verbs-webp/33493362.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/33493362.webp)
回电话
请明天给我回电话。
Huí diànhuà
qǐng míngtiān gěi wǒ huí diànhuà.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
![cms/verbs-webp/91603141.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/91603141.webp)
逃跑
有些孩子从家里逃跑。
Táopǎo
yǒuxiē háizi cóng jiālǐ táopǎo.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
![cms/verbs-webp/116932657.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/116932657.webp)
获得
他老年时获得了很好的退休金。
Huòdé
tā lǎonián shí huòdéle hěn hǎo de tuìxiū jīn.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
![cms/verbs-webp/122398994.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/122398994.webp)
杀
小心,你可以用那把斧头杀人!
Shā
xiǎoxīn, nǐ kěyǐ yòng nà bǎ fǔtóu shārén!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
![cms/verbs-webp/127554899.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/127554899.webp)
更喜欢
我们的女儿不读书;她更喜欢她的手机。
Gèng xǐhuān
wǒmen de nǚ‘ér bù dúshū; tā gèng xǐhuān tā de shǒujī.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
![cms/verbs-webp/3270640.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/3270640.webp)
追赶
牛仔追赶马群。
Zhuīgǎn
niúzǎi zhuīgǎn mǎ qún.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
![cms/verbs-webp/75001292.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/75001292.webp)
开走
绿灯亮起时,汽车开走了。
Kāi zǒu
lǜdēng liàng qǐ shí, qìchē kāi zǒule.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
![cms/verbs-webp/101709371.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/101709371.webp)
生产
用机器人可以更便宜地生产。
Shēngchǎn
yòng jīqìrén kěyǐ gèng piányí dì shēngchǎn.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
![cms/verbs-webp/94909729.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/94909729.webp)
等待
我们还得再等一个月。
Děngdài
wǒmen hái dé zài děng yīgè yuè.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
![cms/verbs-webp/118253410.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/118253410.webp)
花费
她花光了所有的钱。
Huāfèi
tā huā guāngle suǒyǒu de qián.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
![cms/verbs-webp/58292283.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/58292283.webp)
要求
他正在要求赔偿。
Yāoqiú
tā zhèngzài yāoqiú péicháng.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
![cms/verbs-webp/32180347.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/32180347.webp)