Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)
![cms/verbs-webp/125402133.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/125402133.webp)
触摸
他温柔地触摸了她。
Chùmō
tā wēnróu de chùmōle tā.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
![cms/verbs-webp/112408678.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/112408678.webp)
邀请
我们邀请你参加我们的新年晚会。
Yāoqǐng
wǒmen yāoqǐng nǐ cānjiā wǒmen de xīnnián wǎnhuì.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
![cms/verbs-webp/125052753.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/125052753.webp)
拿取
她偷偷地从他那里拿了钱。
Ná qǔ
tā tōutōu de cóng tā nàlǐ nále qián.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
![cms/verbs-webp/113418330.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/113418330.webp)
选择
她选择了一个新发型。
Xuǎnzé
tā xuǎnzéle yīgè xīn fǎxíng.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
![cms/verbs-webp/40632289.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/40632289.webp)
聊天
学生在课堂上不应该聊天。
Liáotiān
xuéshēng zài kètáng shàng bù yìng gāi liáotiān.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
![cms/verbs-webp/23258706.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/23258706.webp)
提起
直升机将两名男子提了起来。
Tíqǐ
zhíshēngjī jiāng liǎng míng nánzǐ tíle qǐlái.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
![cms/verbs-webp/61575526.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/61575526.webp)
让路
许多老房子不得不为新房子让路。
Rànglù
xǔduō lǎo fángzi bùdé bù wéi xīn fángzi rànglù.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
![cms/verbs-webp/89025699.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/89025699.webp)
承载
驴子承载着重物。
Chéngzài
lǘzi chéngzài zhuózhòng wù.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
![cms/verbs-webp/79046155.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/79046155.webp)
重复
你可以重复一下吗?
Chóngfù
nǐ kěyǐ chóngfù yīxià ma?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
![cms/verbs-webp/47737573.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/47737573.webp)
感兴趣
我们的孩子对音乐非常感兴趣。
Gǎn xìngqù
wǒmen de háizi duì yīnyuè fēicháng gǎn xìngqù.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
![cms/verbs-webp/119611576.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/119611576.webp)
撞
火车撞上了汽车。
Zhuàng
huǒchē zhuàng shàngle qìchē.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
![cms/verbs-webp/113136810.webp](https://www.50languages.com/storage/cms/verbs-webp/113136810.webp)