Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/111160283.webp
想象
她每天都想象新的事物。
Xiǎngxiàng
tā měitiān dū xiǎngxiàng xīn de shìwù.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/30314729.webp
放弃
从现在开始,我想放弃吸烟!
Fàngqì
cóng xiànzài kāishǐ, wǒ xiǎng fàngqì xīyān!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/113316795.webp
登录
你必须用你的密码登录。
Dēnglù
nǐ bìxū yòng nǐ de mìmǎ dēnglù.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/95655547.webp
让...前面
没有人想在超市结账时让他走在前面。
Ràng... Qiánmiàn
méiyǒurén xiǎng zài chāoshì jiézhàng shí ràng tā zǒu zài qiánmiàn.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/44269155.webp
他愤怒地将电脑扔到地上。
Rēng
tā fènnù de jiāng diànnǎo rēng dào dìshàng.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/108991637.webp
避免
她避开了她的同事。
Bìmiǎn
tā bì kāile tā de tóngshì.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/28642538.webp
停放
今天许多人必须停放他们的汽车。
Tíngfàng
jīntiān xǔduō rén bìxū tíngfàng tāmen de qìchē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/103910355.webp
房间里坐着很多人。
Zuò
fángjiān lǐ zuòzhe hěnduō rén.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/102823465.webp
展示
我的护照里可以展示一个签证。
Zhǎnshì
wǒ de hùzhào lǐ kěyǐ zhǎnshì yīgè qiānzhèng.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/123179881.webp
练习
他每天都用滑板练习。
Liànxí
tā měitiān dū yòng huábǎn liànxí.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/38620770.webp
引入
地面不应该被引入石油。
Yǐnrù
dìmiàn bù yìng gāi bèi yǐnrù shíyóu.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/91147324.webp
奖励
他被授予了一枚奖章。
Jiǎnglì
tā bèi shòuyǔle yī méi jiǎngzhāng.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.