Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/118003321.webp
参观
她正在参观巴黎。
Cānguān
tā zhèngzài cānguān bālí.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/119913596.webp
父亲想给儿子一些额外的钱。
Gěi
fùqīn xiǎng gěi érzi yīxiē éwài de qián.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/91147324.webp
奖励
他被授予了一枚奖章。
Jiǎnglì
tā bèi shòuyǔle yī méi jiǎngzhāng.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/115267617.webp
他们敢从飞机上跳下来。
Gǎn
tāmen gǎn cóng fēijī shàng tiào xiàlái.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/108218979.webp
必须
他必须在这里下车。
Bìxū
tā bìxū zài zhèlǐ xià chē.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/84472893.webp
孩子们喜欢骑自行车或滑板车。
háizimen xǐhuān qí zìxíngchē huò huábǎn chē.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/83661912.webp
准备
他们准备了美味的餐点。
Zhǔnbèi
tāmen zhǔnbèile měiwèi de cān diǎn.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/70624964.webp
玩得开心
我们在游乐场玩得很开心!
Wán dé kāixīn
wǒmen zài yóulè chǎng wán dé hěn kāixīn!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/60395424.webp
跳跃
孩子开心地跳跃着。
Tiàoyuè
háizi kāixīn dì tiàoyuèzhuó.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/102397678.webp
发布
广告经常在报纸上发布。
Fābù
guǎnggào jīngcháng zài bàozhǐ shàng fābù.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/113418367.webp
决定
她不能决定穿哪双鞋。
Juédìng
tā bùnéng juédìng chuān nǎ shuāng xié.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/107273862.webp
相互联系
地球上的所有国家都相互联系。
Xiānghù liánxì
dìqiú shàng de suǒyǒu guójiā dōu xiānghù liánxì.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.