Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/79582356.webp
解读
他用放大镜解读细小的字体。
Jiědú
tā yòng fàngdàjìng jiědú xìxiǎo de zìtǐ.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/43956783.webp
逃跑
我们的猫逃跑了。
Táopǎo
wǒmen de māo táopǎole.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/79322446.webp
介绍
他正在向他的父母介绍他的新女友。
Jièshào
tā zhèngzài xiàng tā de fùmǔ jièshào tā de xīn nǚyǒu.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/99196480.webp
停放
汽车停在地下车库里。
Tíngfàng
qìchē tíng zài dìxià chēkù lǐ.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/35700564.webp
上来
她正在走上楼梯。
Shànglái
tā zhèngzài zǒu shàng lóutī.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/94909729.webp
等待
我们还得再等一个月。
Děngdài
wǒmen hái dé zài děng yīgè yuè.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/122707548.webp
站立
登山者站在山峰上。
Zhànlì
dēngshān zhě zhàn zài shānfēng shàng.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/63645950.webp
她每天早上在沙滩上跑步。
Pǎo
tā měitiān zǎoshang zài shātān shàng pǎobù.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/113136810.webp
寄出
这个包裹很快就会被寄出。
Jì chū
zhège bāoguǒ hěn kuài jiù huì bèi jì chū.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/90554206.webp
报告
她向她的朋友报告了这个丑闻。
Bàogào
tā xiàng tā de péngyǒu bàogàole zhège chǒuwén.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/73649332.webp
大声喊叫
如果你想被听到,你必须大声传达你的信息。
Dàshēng hǎnjiào
rúguǒ nǐ xiǎng bèi tīng dào, nǐ bìxū dàshēng chuándá nǐ de xìnxī.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/116166076.webp
支付
她用信用卡在线支付。
Zhīfù
tā yòng xìnyòngkǎ zàixiàn zhīfù.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.