Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/73488967.webp
检查
这个实验室里检查血样本。
Jiǎnchá
zhège shíyàn shì lǐ jiǎnchá xuè yàngběn.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/103274229.webp
跳起
孩子跳了起来。
Tiào qǐ
háizi tiàole qǐlái.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/44269155.webp
他愤怒地将电脑扔到地上。
Rēng
tā fènnù de jiāng diànnǎo rēng dào dìshàng.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/93150363.webp
醒来
他刚刚醒来。
Xǐng lái
tā gānggāng xǐng lái.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/86583061.webp
付款
她用信用卡付款。
Fùkuǎn
tā yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/123170033.webp
破产
企业很可能很快就会破产。
Pòchǎn
qǐyè hěn kěnéng hěn kuài jiù huì pòchǎn.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/120870752.webp
拔出
他怎么拔出那条大鱼?
Bá chū
tā zěnme bá chū nà tiáo dà yú?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/129084779.webp
输入
我已经把约会输入到我的日历里了。
Shūrù
wǒ yǐjīng bǎ yuēhuì shūrù dào wǒ de rìlì lǐle.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/64922888.webp
指引
这个设备指引我们前进的方向。
Zhǐyǐn
zhège shèbèi zhǐyǐn wǒmen qiánjìn de fāngxiàng.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/117897276.webp
收到
他从老板那里收到了加薪。
Shōu dào
tā cóng lǎobǎn nàlǐ shōu dàole jiā xīn.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/96710497.webp
超过
鲸鱼在体重上超过所有动物。
Chāoguò
jīngyú zài tǐzhòng shàng chāoguò suǒyǒu dòngwù.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/89084239.webp
减少
我绝对需要减少我的取暖费用。
Jiǎnshǎo
wǒ juéduì xūyào jiǎnshǎo wǒ de qǔnuǎn fèiyòng.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.