Bài kiểm tra 88
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một quyển sách. |
Ek lees boek.
See hint
|
2. | Bạn uống chè / trà với chanh không? |
jy tee met suurlemoen?
See hint
|
3. | Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. |
Vandag ons tyd.
See hint
|
4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
het môre af.
See hint
|
5. | Bạn có bật lửa không? |
Het ’n aansteker?
See hint
|
6. | Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. |
Ek wil my bespreking kanselleer.
See hint
|
7. | Bạn hãy đi đến trạm cuối. |
U ry tot die laaste stasie.
See hint
|
8. | Tôi nhảy không giỏi. |
Ek kan so goed dans nie.
See hint
|
9. | Tôi phải đi mua hàng. |
moet gaan inkopies doen.
See hint
|
10. | Cũng không nhìn thấy được tai. |
Mens sien nie die ore nie.
See hint
|