Bài kiểm tra 96
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một lá thư. |
እኔ እጽፋለው።
See hint
|
2. | Bạn có uống cô la với rượu rum không? |
ከ ራም ጋር ትጠጣለህ/ጫለሽ?
See hint
|
3. | Tôi cho quần áo vào máy giặt. |
እኔ ልብሶቹን ማሽን ውስጥ እያስገባው ነው።
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
መጥቼ እወስድካለው/ ሻለው።
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
አንድ ብርጭቆ ቀይ ጠጅ እፈልጋለው።
See hint
|
6. | Đây là túi của bạn phải không? |
ያ ቦርሳ ነው?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua tem thư? |
የት መግዛት ይቻላል?
See hint
|
8. | Bạn không được quên gì hết! |
አይፈቀድልህም/ሽም።
See hint
|
9. | Đồ chơi ở đâu? |
የመጫወቻ የት ናቸው?
See hint
|
10. | Cánh tay này khỏe. |
እጆቹ ጠንካራ
See hint
|