Bài kiểm tra 91
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy đọc. |
يقرأ.
See hint
|
2. | Ở đây có buổi tiệc. |
هنا حفلة.
See hint
|
3. | Chồng tôi rửa xe hơi. |
زوجي السيارة.
See hint
|
4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
أعندك خطط هذا الأسبوع؟
See hint
|
5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
تنقصني .
See hint
|
6. | Còn hai chỗ trống nữa không? |
أ زال هناك مقعدان؟
See hint
|
7. | Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? |
هل يمكنك إعطائي مخططاً للمدينة
See hint
|
8. | Không, hôm khác đi. |
لا، أفضل فرصة أخرى.
See hint
|
9. | Tôi cần phong bì và giấy viết thư. |
أحتاج مغلفات وورق رسائل.
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy nhảy và cười. |
يرقص ويضحك.
See hint
|