Bài kiểm tra 90
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đọc. |
чытаеш.
See hint
|
2. | Bạn có uống nước với đá không? |
Ты п’еш ваду з ?
See hint
|
3. | Tôi lau phòng tắm. |
прыбіраюся ў ванным пакоі.
See hint
|
4. | Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. |
На жаль, заўтра не магу.
See hint
|
5. | Tôi cần con dao. |
У мяне нажа.
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm? |
Калі вылятае наступны самалёт Рым?
See hint
|
7. | Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? |
Дзе знаходзіцца бюро абслугоўванні турыстаў?
See hint
|
8. | Tôi chỉ cho bạn. |
Вам пакажу.
See hint
|
9. | Đồ văn phòng phẩm ở đâu? |
Дзе знаходзяцца тавары?
See hint
|
10. | Tôi vẽ mắt và miệng. |
Я малюю вочы рот.
See hint
|