Bài kiểm tra 92
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết. |
Я .
See hint
|
2. | Mọi người uống rượu sâm banh. |
Людзі шампанскае.
See hint
|
3. | Trẻ con lau xe đạp. |
мыюць веласiпеды.
See hint
|
4. | Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần. |
прапаную сустрэцца на выхадных.
See hint
|
5. | Ba mươi | |
6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
Калі прызямляемся?
See hint
|
7. | Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không? |
Тут забраніраваць нумар у гасцініцы?
See hint
|
8. | Bạn đang đợi ai à? |
Вы чакаеце?
See hint
|
9. | Tôi cần bút bi và bút dạ. |
Мне ручкі і фламастэры.
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy có mũi dài. |
У доўгі нос.
See hint
|