Bài kiểm tra 90
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Mar 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đọc. |
Ти .
See hint
|
2. | Bạn có uống nước với đá không? |
Пиеш ли с лед?
See hint
|
3. | Tôi lau phòng tắm. |
Аз чистя .
See hint
|
4. | Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. |
Съжалявам, не става.
See hint
|
5. | Tôi cần con dao. |
нож.
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm? |
Кога излита следващият самолет за ?
See hint
|
7. | Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? |
е туристическото бюро?
See hint
|
8. | Tôi chỉ cho bạn. |
Ще Ви .
See hint
|
9. | Đồ văn phòng phẩm ở đâu? |
са канцеларските изделия?
See hint
|
10. | Tôi vẽ mắt và miệng. |
Рисувам и устата.
See hint
|