Bài kiểm tra 90
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đọc. |
তুমি ৷
See hint
|
2. | Bạn có uống nước với đá không? |
তুমি বরফ দিয়ে জল / পানি খাও (পান কর) ?
See hint
|
3. | Tôi lau phòng tắm. |
বাথরুম (স্নানঘর, গোসলখানা) পরিষ্কার করছি ৷
See hint
|
4. | Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. |
দুঃখিত, কাল আসতে পারব না ৷
See hint
|
5. | Tôi cần con dao. |
কাছে ছুরি নেই ৷
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm? |
রোমে যাবার বিমান কখন?
See hint
|
7. | Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? |
পর্যটন তথ্যকেন্দ্র ?
See hint
|
8. | Tôi chỉ cho bạn. |
আমি দেখিয়ে দেব ৷
See hint
|
9. | Đồ văn phòng phẩm ở đâu? |
অফিস সম্পর্কিত জিনিষপত্র ?
See hint
|
10. | Tôi vẽ mắt và miệng. |
আমি চোখ এবং মুখ ৷
See hint
|