Bài kiểm tra 93
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một chữ cái. |
(Jo) una lletra.
See hint
|
2. | Mọi người uống rượu vang và bia. |
La gent vi i cervesa.
See hint
|
3. | Bà tưới hoa. |
rega les flors.
See hint
|
4. | Chúng ta đi dã ngoại không? |
Què et si fem un pícnic?
See hint
|
5. | Một cốc / ly nước táo ạ! |
Un suc poma, si us plau.
See hint
|
6. | Bao giờ chúng ta đến nơi? |
Quan arribem?
See hint
|
7. | Khu phố cổ ở đâu? |
és la ciutat vella?
See hint
|
8. | Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa. |
Ja hi d’allà al fons
See hint
|
9. | Đồ gỗ ở đâu? |
són els mobles?
See hint
|
10. | Ông ấy cầm một cái gậy trong tay. |
(Ell) porta bastó a les mans.
See hint
|