Bài kiểm tra 39
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn có thích ở đây không? |
es Ihnen hier?
See hint
|
2. | Thứ tư |
Mittwoch
See hint
|
3. | Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn. |
Ich mache Obstsalat.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? |
Sie gern ins Konzert?
See hint
|
5. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
habe ein Zimmer reserviert.
See hint
|
6. | Tôi thích ăn cà chua. |
Ich gern Tomaten.
See hint
|
7. | Làm ơn đi thẳng. |
geradeaus.
See hint
|
8. | Ở đâu có con tê giác? |
sind die Nashörner?
See hint
|
9. | Ở trên vô tuyến có gì? |
gibt es im Fernsehen?
See hint
|
10. | Tôi không kiếm được nhiều tiền. |
Ich verdiene viel.
See hint
|