Bài kiểm tra 41
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! |
Besuchen mich mal
See hint
|
2. | Thứ sáu |
Freitag
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ. |
Ich esse Toast mit Butter.
See hint
|
4. | Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? |
Gehen Sie in die Oper?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đôi. |
Ich ein Doppelzimmer.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? |
Sie auch gern Sauerkraut?
See hint
|
7. | Làm ơn góc kia rẽ trái. |
Bitte dort der Ecke nach links.
See hint
|
8. | Ở kia có một quán cà phê. |
Dort ist Café.
See hint
|
9. | Đội Đức đá với đội Anh. |
deutsche Mannschaft spielt gegen die englische.
See hint
|
10. | Đây là người lãnh đạo của tôi. |
Das ist Chef.
See hint
|