Bài kiểm tra 89



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 30, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc.
lese.   See hint
2. Bạn có uống cà phê với đường không?
du Kaffee mit Zucker?   See hint
3. Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
putzen wir die Wohnung.   See hint
4. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
wir uns morgen treffen?   See hint
5. Tôi cần cái dĩa / nĩa.
Mir eine Gabel.   See hint
6. Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
Ich möchte Reservierung umbuchen.   See hint
7. Bốn mươi mốt
8. Cái này dễ lắm.
Das ist einfach.   See hint
9. Tôi muốn mua nhiều.
Ich viel einkaufen.   See hint
10. Cái lưng cũng không nhìn thấy được.
Den Rücken man auch nicht.   See hint