Bài kiểm tra 93



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jan 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
Ich einen Buchstaben.   See hint
2. Mọi người uống rượu vang và bia.
Die Leute Wein und Bier.   See hint
3. Bà tưới hoa.
gießt die Blumen.   See hint
4. Chúng ta đi dã ngoại không?
Wollen wir machen?   See hint
5. Một cốc / ly nước táo ạ!
Einen , bitte.   See hint
6. Bao giờ chúng ta đến nơi?
Wann sind da?   See hint
7. Khu phố cổ ở đâu?
Wo die Altstadt?   See hint
8. Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
hinten kommt er ja   See hint
9. Đồ gỗ ở đâu?
sind die Möbel?   See hint
10. Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
Er trägt Stock in den Händen.   See hint