Bài kiểm tra 95



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 30, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một câu.
Ich schreibe Satz.   See hint
2. Bạn có uống rượu uýt-ky không?
Trinkst Whisky?   See hint
3. Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy.
Mein Mann seinen Schreibtisch auf.   See hint
4. Chúng ta đi lên núi không?
Wollen wir die Berge fahren?   See hint
5. Một cốc / ly nước cà chua ạ!
Einen , bitte.   See hint
6. Đây là va li của bạn phải không?
Ist das Koffer?   See hint
7. Viện bảo tàng ở đâu?
Wo ist Museum?   See hint
8. Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
musst unseren Koffer packen   See hint
9. Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách.
Ich brauche Schreibtisch und ein Regal.   See hint
10. Đang là mùa đông và lạnh.
ist Winter und es ist kalt.   See hint