Bài kiểm tra 96
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 05, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một lá thư. |
Ich schreibe Brief.
See hint
|
2. | Bạn có uống cô la với rượu rum không? |
du Cola mit Rum?
See hint
|
3. | Tôi cho quần áo vào máy giặt. |
stecke die Wäsche in die Waschmaschine.
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
Ich hole vom Büro ab.
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
Ich hätte ein Glas Rotwein.
See hint
|
6. | Đây là túi của bạn phải không? |
Ist das Tasche?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua tem thư? |
Wo gibt Briefmarken zu kaufen?
See hint
|
8. | Bạn không được quên gì hết! |
Du darfst vergessen
See hint
|
9. | Đồ chơi ở đâu? |
Wo die Spielsachen?
See hint
|
10. | Cánh tay này khỏe. |
Arme sind kräftig.
See hint
|