Bài kiểm tra 99
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy viết. |
schreibt.
See hint
|
2. | Tôi không thích bia. |
Ich kein Bier.
See hint
|
3. | Cửa sổ bẩn. |
Die sind schmutzig.
See hint
|
4. | Hai mươi lăm | |
5. | Bạn có thích cá không? |
Magst Fisch?
See hint
|
6. | Hai mươi kilô. |
Kilo.
See hint
|
7. | Bến cảng ở đâu? |
Wo der Hafen?
See hint
|
8. | Đừng có quên vé máy bay! |
Vergiss das Flugticket
See hint
|
9. | Dụng cụ ở đâu? |
Wo das Werkzeug?
See hint
|
10. | Ông ấy không mặt quần và áo khoác. |
Er trägt Hose und keinen Mantel.
See hint
|