Bài kiểm tra 41



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Nov 27, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
cuando quiera   See hint
2. Thứ sáu
viernes   See hint
3. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
estoy comiendo una tostada / un pan tostado am. con mantequilla.   See hint
4. Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
, gusta ir a la ópera?   See hint
5. Tôi cần một phòng đôi.
Necesito una habitación ,   See hint
6. Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
¿Le gusta también comer la col ,   See hint
7. Làm ơn góc kia rẽ trái.
, en la esquina, a la izquierda, por favor.   See hint
8. Ở kia có một quán cà phê.
Ahí una cafetería.   See hint
9. Đội Đức đá với đội Anh.
equipo alemán está jugando contra el inglés.   See hint
10. Đây là người lãnh đạo của tôi.
Ése es jefe.   See hint